400 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Kiến Trúc - Cầu Đường Không Thể Bỏ Qua [Phần cuối]
Dưới đây là 200 thuật ngữ tra cứu tiếng anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc- cầu đường cuối cùng mà tôi muốn gửi đến các bạn. Mong rằng bài viết có thể giúp được một phần nào cho công việc của bạn.
![]() |
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng |
201
|
reedle vibrator
|
đầm dùi (để đầm bê tông)
|
202
|
refractory concrete
|
bê tông chịu nhiệt
|
203
|
reinforced concrete
|
bê tông cốt thép thường
|
204
|
reinforced concrete beam
|
dầm bê tông cốt thép
|
205
|
reinforced concrete bridge
|
cầu bê tông cột thép thường
|
206
|
reinforced concrete lintel
|
lanh tô bê tông cốt thép
|
207
|
reinforcement group
|
nhóm cốt thép
|
208
|
removable gate
|
cửa tháo rời được shutter: cốp pha
|
209
|
removal of the concrete cover
|
bóc lớp bê tông bảo hộ
|
210
|
resistive load
|
tải thuần trở, tải ômic
|
211
|
restrained beam
|
dầm ngàm hai đầu
|
212
|
retarder
|
phụ gia chậm hóa cứng bê tông
|
213
|
retempered concrete
|
bê tông trộn lại
|
214
|
reversal load
|
tải trọng đổi dấu
|
215
|
ribbed plate
|
/rɪbd pleɪt/, thép bản có gân
|
216
|
rich concrete
|
bê tông giàu, bê tông chất lượng cao
|
217
|
ridge beam
|
đòn nóc
|
218
|
riveted girder
|
dầm ghép tán đinh
|
219
|
rolled steel
|
thép cán
|
220
|
roof beam
|
dầm mái
|
221
|
round hollow section
|
thép hình tròn rỗng
|
222
|
round steel tube
|
/raʊnd stiːl tjuːb/, ống thép hình tròn
|
223
|
rubbed concrete
|
bê tông mài mặt
|
224
|
rubber bearing, neoprene bearing
|
gối cao su
|
225
|
rubble concrete
|
bê tông đá hộc
|
226
|
rupture limit of the prestressed steel
|
giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
|
227
|
rush-hour load
|
tải trọng trong giờ cao điểm
|
228
|
safe load
|
tải trọng an toàn, tải trọng cho phép
|
229
|
sand concrete
|
bê tông cát
|
230
|
sand-blasted concrete
|
bê tông mài bóng bề mặt
|
231
|
sandlight weight concrete
|
bê tông nhẹ có cát
|
232
|
scaffold pole
|
/ˈskæf.əʊld pəʊl/, (scaffold standard) cọc giàn giáo
|
233
|
scaffolding joint with chain
|
(lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp)
|
234
|
scale beam
|
đòn cân
|
235
|
scanning beam
|
chùm tia quét
|
236
|
scattered beam
|
chùm tán xạ
|
237
|
secondary beam
|
dầm trung gian
|
238
|
secondary girder
|
dầm phụ
|
239
|
segmental girder
|
dầm cánh biên trên cong
|
240
|
segregating concrete
|
vữa bê tông phân lớp
|
241
|
segregation
|
phân tầng khi đổ bê tông
|
242
|
semi-fixed girder
|
dầm cố định một đầu
|
243
|
service load
|
tải trọng sử dụng, tải trọng có ích
|
244
|
setting load
|
tải trọng khi lắp ráp
|
245
|
shallow beam
|
dầm thấp
|
246
|
shape steel
|
/ʃeɪp stiːl/, thép hình
|
247
|
shear carried by concrete
|
lực cắt do phần bê tông chịu
|
248
|
shear load
|
lực cắt
|
249
|
shear reinforcement
|
/ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt
|
250
|
sheet pile
|
/ʃiːt paɪl/, cọc ván, cọc ván thép
|
251
|
shock load
|
tải trọng va chạm
|
252
|
signboard
|
(billboard) bảng báo hiệu
|
253
|
silicon steel
|
/ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic
|
254
|
single non central load
|
tải trọng tập trung không đúng tâm
|
255
|
single wine, individual wire
|
sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
|
256
|
site fence
|
tường rào công trường
|
257
|
site hut
|
(site office ) lán (công trường)
|
258
|
skin reinforcement
|
/skɪn ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
|
259
|
slab reinforced in both directions
|
bản đặt cốt thép hai hướng
|
260
|
slab reinforcement
|
/slæb ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bản mặt cầu
|
261
|
slag concrete
|
bê tông xỉ
|
262
|
slender beam
|
dầm mảnh
|
263
|
sliding agent
|
chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
|
264
|
sliding form
|
ván khuôn trượt
|
265
|
slump
|
/slʌmp/, độ sụt (hình nón) của bê tông
|
266
|
small girder
|
dầm con; xà con
|
267
|
snow load
|
tải trọng (do) tuyết
|
268
|
socle beam
|
dầm hẫng; dầm công xôn
|
269
|
socle girder
|
dầm công xôn
|
270
|
solid web girder
|
dầm khối
|
271
|
spacing of prestressing steel
|
khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
|
272
|
spalled concrete
|
bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
|
273
|
span/depth ratio
|
tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
|
274
|
specified rated load
|
tải trọng danh nghĩa
|
275
|
spiral reinforced column
|
cột có cốt thép xoắn ốc
|
276
|
spiral reinforcement
|
/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc
|
277
|
spirit level
|
ống ni vô của thợ xây
|
278
|
splice
|
/splaɪs/, nối ghép, nối dài ra
|
279
|
splice plat, scab
|
bản nối phủ
|
280
|
splicing method
|
phương pháp nối cọc
|
281
|
split beam
|
dầm ghép, dầm tổ hợp
|
282
|
sprayed concrete
|
bê tông phun
|
283
|
sprayed concrete, shotcrete,
|
bê tông phun
|
284
|
spring beam
|
dầm đàn hồi
|
285
|
square hollow section
|
thép hình vuông rỗng
|
286
|
stack of bricks
|
đống gạch, chồng gạch
|
287
|
stacked shutter boards
|
(lining boards) đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
|
288
|
stainless steel
|
thép không gỉ
|
289
|
stamped concrete
|
bê tông đầm
|
290
|
standard brick
|
gạch tiêu chuẩn
|
291
|
static load
|
tĩnh tải
|
292
|
steady load
|
tải trọng ổn định
|
293
|
steamed concrete
|
bê tông đã bốc hơi nước
|
294
|
steel
|
/stiːl/, thép
|
295
|
steel concrete
|
bê tông cốt thép
|
296
|
steel elongation
|
độ dãn dài của cốt thép
|
297
|
steel h pile
|
/stiːl eɪtʃ paɪl/, cọc thép hình h
|
298
|
steel percentage
|
/stiːl pəˈsen.tɪdʒ/, hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
|
299
|
steel pipe filled with
|
ống thép nhồi bê tông
|
300
|
steel pipe pile
|
/stiːl paɪp paɪl/, (tubular steel pile) cọc ống thép
|
300
|
steel stress at jacking end
|
ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
|
302
|
steel with particular properties
|
thép có tính chất đặc biệt
|
303
|
stiff concrete
|
vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc
|
304
|
stiffened angles
|
neo bằng thép góc có sườn tăng cường
|
305
|
stiffening girder
|
dầm cứng
|
306
|
stirrup,link,lateral tie
|
cốt thép đai (dạng thanh)
|
307
|
stone concrete
|
bê tông đá dăm
|
308
|
straight reinforcement
|
/streɪt ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép thẳng
|
309
|
straining beam
|
thanh giằng, thanh kéo
|
310
|
strengthening reinforcement
|
cốt thép tăng cường thêm
|
311
|
strengthening steel
|
thép tăng cường
|
312
|
stress at anchorages after seating
|
ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích
|
313
|
stretching bond
|
cách xây hàng dài (gạch xây dọc)
|
314
|
stretching course
|
hàng, lớp xây dọc
|
315
|
structural hollow section
|
thép hình rỗng làm kết cấu
|
316
|
structural section
|
/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng
|
317
|
structural steel
|
/ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu
|
318
|
strutting beam
|
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
|
319
|
stud shear connector
|
neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
|
320
|
successive
|
/səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau
|
321
|
sudden load
|
tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến
|
322
|
suddenly applied load
|
tải trọng tác dụng đột biến
|
323
|
superelevation
|
siêu cao
|
324
|
superimposed load
|
tải trọng phụ thêm
|
325
|
supporting beam
|
dầm đỡ, xà đỡ
|
326
|
surcharge load
|
sự quá tải
|
327
|
surface load
|
tải trọng bề mặt
|
328
|
suspension girder
|
dầm treo
|
329
|
sustained load
|
tải trọng tác động lâu dài
|
330
|
symmetrical load
|
tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng
|
331
|
t- beam
|
dầm chữ t
|
332
|
t- girder
|
dầm chữ t tee girder: dầm chữ t
|
333
|
tail load
|
tải trọng lên đuôi (máy bay)
|
334
|
tamped concrete
|
bê tông đầm
|
335
|
tamping
|
đầm bê tông cho chặt
|
336
|
tangential load
|
tải trọng tiếp tuyến
|
337
|
tar concrete
|
bê tông nhựa đường
|
338
|
tensile load
|
tải trọng kéo đứt
|
339
|
tensile strength at days age
|
cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày
|
340
|
tension reinforcement
|
/ˈten.ʃən ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu kéo
|
341
|
tension zone in concrete
|
khu vực chịu kéo của bê tông
|
342
|
tensioning
|
(tensioning operation) công tác kéo căng cốt thép
|
343
|
terminating load
|
tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)
|
344
|
test cube, cube
|
mẫu thử khối vuông bê tông
|
345
|
test load
|
tải trọng thử
|
346
|
thick lead pencil
|
bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)
|
347
|
through beam
|
dầm liên tục, dầm suốt
|
348
|
tilting load
|
tải trọng lật đổ torque load: tải trọng xoắn 18
|
349
|
to extend reinforcement
|
kéo dài cốt thép
|
350
|
top beam
|
dầm sàn; dầm đỉnh
|
351
|
top lateral
|
thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
|
352
|
top lateral strut
|
thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn
|
353
|
top reinforcement
|
/tɒp ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bên trên (của mặt cắt)
|
354
|
tosbou
|
khoan
|
355
|
total angular change of tendon profile from anchor to point x
|
tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở khoảng cách x kể từ
|
356
|
total angular change of tendon profile from jaching end to point x
|
tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến
|
357
|
total load
|
tải trọng toàn phần, tải trọng tổng
|
358
|
traction load
|
tải trọng kéo
|
359
|
traffic load
|
tải trọng chuyên chở
|
360
|
transient load
|
tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời
|
361
|
transit-mix concrete
|
bê tông trộn trên xe
|
362
|
transverse beam
|
dầm ngang, đà ngang
|
363
|
transverse reinforcement
|
/trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang
|
364
|
transversely loaded beam
|
dầm chịu tải trọng ngang
|
365
|
trass concrete
|
bê tông puzolan
|
366
|
trellis girder
|
giàn mắt cáo
|
367
|
tremie concrete
|
bê tông đổ dưới nước
|
368
|
trial load
|
tải trọng thử
|
369
|
trough girder
|
dầm chữ u, dầm lòng máng
|
370
|
trowel
|
/traʊəl/, cái bay thợ nề
|
371
|
trussed beam
|
dầm giàn, dầm mắt cáo
|
372
|
trussed girder
|
dầm vượt suốt; giàn vượt suốt
|
373
|
tubular girder
|
dầm ống
|
374
|
tuned plate load
|
tải điều hướng (trong mạch anôt)
|
375
|
twist step of a cable
|
bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
|
376
|
ultimate load
|
tải trọng giới hạn
|
377
|
unbalanced load
|
tải trọng không cân bằng
|
378
|
unbonded tendon
|
cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
|
379
|
uncracked concrete section
|
mặt cắt bê tông chưa bị nứt
|
380
|
unfilled tubular steel pile
|
cọc ống thép không lấp lòng
|
381
|
uniform beam
|
dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
|
382
|
uniform load
|
tải trọng đều
|
383
|
unit load
|
tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
|
384
|
up load
|
tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)
|
385
|
upper floor
|
tầng trên
|
386
|
useful load
|
tải trọng có ích
|
387
|
utility room door
|
cửa buồng công trình phụ
|
388
|
utility room window
|
/juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm ˈwɪn.dəʊ/, cửa sổ buồng công trình phụ
|
389
|
vacuum concrete
|
bê tông chân không
|
390
|
variable load
|
tải trọng biến đổi
|
391
|
varying load
|
tải trọng biến đổi
|
392
|
vertical clearance
|
chiều cao tịnh không
|
393
|
vertical-tie
|
neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
|
394
|
viaduct
|
/ˈvaɪə.dʌkt/, cầu có trụ cao
|
395
|
vibrated concrete
|
bê tông đầm rung
|
396
|
vierendeel girder
|
giàn vierenddeel (giàn bỉ)
|
397
|
wall beam
|
dầm tường
|
398
|
warren girder
|
giàn biên // mạng tam giác
|
399
|
water cured concrete
|
bê tông dưỡng hộ trong nước
|
400
|
weathering steel
|
(need not be painted) thép chịu thời tiết (không cần sơn)
|
>> Xem thêm: 400 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Kiến Trúc-Cầu Đường Không Thể Bỏ Qua [ Phần 1]
Cùng Antoree học tiếng Anh Online theo mô hình 1 kèm 1 (hiệu quả hơn 40% so với phương pháp học tiếng Anh truyền thống) với đội ngũ giáo viên trên toàn thế giới
0 nhận xét: